Có 1 kết quả:

巳蛇 sì shé ㄙˋ ㄕㄜˊ

1/1

sì shé ㄙˋ ㄕㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Year 6, year of the Snake (e.g. 2001)

Bình luận 0